Nhà> Sản phẩm> Vật liệu niken> Thanh niken> Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết
Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết
Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết
Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết
Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết
Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết
Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết

Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết

Nhận giá mới nhất
Đặt hàng tối thiểu:1 Piece/Pieces
Thuộc tính sản phẩm

Thương hiệuPsx

Nguồn GốcTrung Quốc

Đóng gói và giao hàng
Đơn vị bán hàng : Piece/Pieces

The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it

Mô tả sản phẩm

Thanh niken Niken 201 là gì?

Niken 201 Thanh niken tinh khiết là một hợp kim niken tinh khiết thương mại được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, hàm lượng carbon thấp và độ dẻo cao. Trong ngành công nghiệp hiện đại, các hợp kim niken được sử dụng trong một loạt các môi trường khắc nghiệt do các đặc tính độc đáo của chúng. Vật liệu 201nickel đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa học, năng lượng, điện tử và hàng không vũ trụ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét sâu về thành phần hóa học của Niken 201, tính chất cơ học, các lĩnh vực ứng dụng, cũng như các điểm mạnh và hạn chế của nó trong thực tế.

Thành phần hóa học và tính chất vật lý của niken 201

1. Thành phần hóa học

Niken 201 Niken Bar là một hợp kim niken tinh khiết có hàm lượng carbon thấp, thành phần chính là niken có hàm lượng khoảng 99,6% trở lên. Sự khác biệt giữa niken 201 và niken 200 là niken 201 có hàm lượng carbon thấp hơn nhiều, thường không quá 0,02%. Tính năng này làm cho niken 201 ít bị ảnh hưởng bởi đồ họa ở nhiệt độ cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của nó.

Pure Nickel Rod

Thành phần hóa học cụ thể của niken 201 xấp xỉ như sau:

  • Niken (NI): 99,0%-99,6
  • Sắt (Fe): tối đa 0,40%.
  • Carbon (c): tối đa 0,02%
  • Silicon (SI): lên tới 0,35%
  • Mangan (MN): Max. 0,35
  • Lưu huỳnh (s): lên đến 0,01%

Tỷ lệ thành phần này mang lại sự ổn định hóa học tuyệt vời của Niken 201, đặc biệt là khi xử lý môi trường ăn mòn và thuốc thử hóa học.

2. Tính chất vật lý

Niken 201 cũng đáng chú ý cho các tính chất vật lý của nó:

  • Mật độ : 8,89 g/cm³
  • Điểm nóng chảy : 1435 ° C
  • Điện trở suất : 9,5 μω-cm (ở 20 ° C)
  • Độ dẫn nhiệt : 67,3 w/mk
  • Hệ số mở rộng tuyến tính : 13,3 m/mk (ở 20 ° C - 300 ° C)

Sự ổn định của Niken 201 ở nhiệt độ cao và điện trở suất thấp làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong nhiệt độ cao hoặc môi trường điện hóa ăn mòn cao.

Tính chất cơ học và đặc điểm xử lý của niken 201

1. Tính chất cơ học

Các tính chất cơ học của niken 201 được đặc trưng bởi độ dẻo tốt và độ bền kéo cao. Các thuộc tính cơ học cụ thể được liệt kê dưới đây:

  • Độ bền kéo : 380 MPa (trong điều kiện ủ)
  • Sức mạnh năng suất : 100 MPa
  • Độ giãn dài : 55%.

Độ dẻo cao và sức mạnh năng suất thấp của nó mang lại khả năng định dạng tốt của Niken 201 ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp để gia công các hình dạng phức tạp. Độ bền kéo cao có nghĩa là vật liệu có thể chịu được một lượng căng thẳng cơ học nhất định, đặc biệt quan trọng khi được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

2. Tính chất gia công và hàn

Hàm lượng carbon thấp của niken 201 không chỉ làm tăng khả năng chống lại graphit hóa ở nhiệt độ cao, mà còn mang lại cho nó các đặc tính hàn tuyệt vời. Cho dù đó là được che chắn bằng khí, hồ quang hoặc hàn kháng, niken 201 rất phù hợp với các quá trình này.

Về mặt xử lý, niken 201 có thể được đúc thông qua các quá trình làm việc lạnh và làm việc nóng thông thường. Làm việc lạnh làm tăng độ cứng và sức mạnh của nó, trong khi làm việc nóng giúp giảm căng thẳng nội bộ trong vật liệu và cải thiện độ dẻo dai của nó. Với xử lý nhiệt thích hợp, Niken 201 cũng duy trì sự ổn định hóa học của nó cho các nhu cầu công nghiệp phức tạp hơn.

Ưu điểm và giới hạn của niken 201

1. Ưu điểm

Nickel 201 cung cấp một số lợi thế đáng kể:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời : Đặc biệt thích hợp cho các môi trường ăn mòn như dung dịch kiềm và axit clohydric.
  • Tính chất cơ học tốt : Độ dẻo cao và độ bền kéo làm cho nó phù hợp cho một loạt các quy trình.
  • Tính ổn định nhiệt độ cao : Nó duy trì hiệu suất của nó ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
  • Dễ dàng xử lý và hàn : Hàm lượng carbon thấp của nó cải thiện hiệu suất xử lý và hàn, giảm khả năng khiếm khuyết hàn.

2. Hạn chế

Mặc dù có nhiều lợi thế, Niken 201 phải đối mặt với những hạn chế trong một số lĩnh vực nhất định:

  • Chi phí cao : Do ​​sự khan hiếm tương đối của tài nguyên niken, chi phí cao của Niken 201 giới hạn việc sử dụng rộng rãi trong một số ngành công nghiệp nhạy cảm về chi phí.
  • Khả năng chống oxy hóa hạn chế : Trong khi niken 201 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng chống oxy hóa của nó có thể không tốt như một số siêu hợp chất dựa trên niken trong một số môi trường oxy hóa nhiệt độ cao nhất định.

Phần kết luận

Niken 201 là một hợp kim niken carbon thấp rất quan trọng với thành phần hóa học độc đáo mang lại cho nó tiềm năng cho một loạt các ứng dụng công nghiệp. Cho dù trong các lĩnh vực hóa học, năng lượng, điện tử hoặc hàng không vũ trụ, Niken 201 được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất nhiệt độ cao. Mặc dù có những hạn chế về chi phí và khả năng kháng oxy hóa, các ứng dụng của Niken 201 dự kiến ​​sẽ mở rộng khi công nghệ và xử lý vật liệu tiếp tục được cải thiện. Niken 201 là lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi sản xuất và vận hành trong môi trường khắc nghiệt.

Nhà> Sản phẩm> Vật liệu niken> Thanh niken> Độ tinh khiết cao NI201 Thanh niken tinh khiết
  • Gửi yêu cầu thông tin

Bản quyền © 2024 Baoji Pengshengxin Nonferrous Metals Co., Ltd. tất cả các quyền.

Gửi yêu cầu thông tin
*
*

We will contact you immediately

Fill in more information so that we can get in touch with you faster

Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.

Gửi